--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
em rể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
em rể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: em rể
+
Brother-in-law (one's younger sister's husband)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "em rể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"em rể"
:
em rể
êm ru
Lượt xem: 963
Từ vừa tra
+
em rể
:
Brother-in-law (one's younger sister's husband)
+
quakerish
:
giống như tín đồ phái Quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung)
+
grommet
:
(hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet)
+
herdsman
:
người chăm sóc súc vật
+
enclosed space
:
không gian kín